Chiều hôm ấy trời dịu mát, nắng vương nhẹ lên giàn thiên lý đầu ngõ, ông Duy ngồi bên ấm trà như thường lệ. Trước mặt ông là cuốn sổ tay cũ kỹ, gáy sổ sờn vì được mở ra mỗi ngày. Ông không viết gì vội, chỉ ngồi lặng, nhấp ngụm trà rồi thở chậm. Gió đưa mùi cỏ mới cắt lên sân, nghe thơm như ký ức. Trong đầu ông không có chuyện gì to tát, chỉ là đang nghĩ về những gì đã đi qua – về những lúc ông từng giận ai đó quá lâu, từng trách ai đó quá nặng, từng làm tổn thương một người chỉ vì một lời mình nói ra trong lúc không kịp nghĩ.
Và rồi, như một mạch nối tự nhiên, ông nghĩ đến hai chữ: từ bi. Không phải vì ông là người học đạo, cũng không phải vì ông đọc nhiều kinh sách, mà chỉ bởi vì ông đã sống đủ lâu để hiểu: người ta đau không phải chỉ vì thiếu tiền, thiếu ăn, mà vì thiếu một ánh nhìn dịu dàng. Mỗi người đều gồng lên theo một kiểu riêng, và nếu ai cũng cố mạnh mẽ mà không được ai xoa dịu, thì đời này sẽ cứng cỏi biết chừng nào.
Ông Duy từng không tin vào lòng từ bi. Hồi trẻ, ông nghĩ từ bi là thứ dành cho những người tu hành, hiền lành, nhẹ dạ. Còn mình thì phải sống thực tế, phải phân định rõ đúng sai, phải dằn mặt người hỗn, phải đáp trả những ai làm mình tổn thương. Cho đến khi ông mỏi. Không phải mỏi chân, mà là mỏi lòng. Mỗi lần nổi giận xong, ông lại mất ngủ. Mỗi khi thắng trong một cuộc cãi vã, ông lại thấy lạnh người. Mỗi lần im lặng vì tự ái, ông lại tiếc những điều mình chưa kịp nói ra tử tế.
Dần dần, ông học được cách nhìn mọi chuyện khác đi. Từ bi – theo cách ông hiểu – không phải là tha hết, cũng không phải là nhắm mắt cho qua, mà là chọn cách đối xử với người khác sao cho khi mình quay lưng đi, không thấy ngượng với chính mình. Ông không còn mắng đứa trẻ nghịch ngợm như trước, không còn gắt lên với người phục vụ chậm trễ, không còn vội vàng kết luận ai đó chỉ sau một cái nhìn. Ông tập thở chậm, nghĩ chậm, nói chậm. Không phải để tỏ ra đạo mạo, mà để lòng mình không cuộn lên vì những chuyện lẽ ra có thể nhẹ nhàng hơn.
Bà Duy có lần bảo: “Ông hiền đi nhiều đấy.” Ông chỉ cười: “Vì sống dữ quá, mỏi.” Câu nói nghe buồn cười, nhưng ai sống đủ lâu sẽ hiểu. Mỏi vì giữ cái tôi. Mỏi vì phân định rạch ròi đúng sai. Mỏi vì cứ nghĩ rằng mình phải hơn, phải thắng, phải được công nhận. Rồi đến một lúc, ông nhận ra: sống tử tế không phải để được ai khen, mà là để chính mình thấy nhẹ.
Trong cuốn sổ tay ấy, ông từng viết: “Từ bi là khi mình chọn không làm ai tổn thương thêm – dù mình có thể.” Và đó chính là điều ông thực hành mỗi ngày, không cần ai dạy, không cần ai khen. Từ cách ông đưa tay đỡ bà cụ qua đường, từ cách ông lặng im khi người khác nóng nảy, từ cái gật đầu nhẹ với người bạn cũ từng làm ông đau… tất cả là những biểu hiện âm thầm của một người đã chọn thương hơn chọn hơn.
Tôi hỏi ông: “Sao ông không giận ai lâu được vậy?” Ông đáp: “Vì tôi từng ôm giận suốt mấy năm, mà cuối cùng chỉ thấy mình thêm mệt, còn người kia… họ đâu biết?” Thì ra, từ bi cũng là một cách để thương lấy chính mình. Là khi mình hiểu rằng ôm chặt một cục đá giận trong lòng thì chỉ mình là người đau tay. Là khi mình chọn buông xuống, không vì người kia xứng đáng, mà vì mình muốn được yên.
Bài học lớn nhất mà tôi học được từ ông Duy không nằm trong một buổi giảng đạo, mà nằm trong những chuyện nhỏ: một bữa cơm, một lời nhường nhịn, một cái nhìn bớt phán xét. Từ bi không phải là chuyện của nhà chùa, mà là chuyện của mỗi người đang sống giữa đời, đang va chạm, đang tổn thương, và đang cố gắng để… không làm khổ nhau thêm nữa.
Giờ đây, mỗi chiều, ông Duy vẫn ngồi hiên nhà, uống trà, viết sổ. Trên trang giấy cũ, có dòng chữ ông gạch đậm:
“Sống từ bi – không phải để thành Phật, mà để làm người cho trọn.”
—
Thiện căn ở tại lòng ta,
Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài.
Discussion about this post