Từ bi là một trong những phẩm chất cốt lõi của người học đạo, nhưng đồng thời cũng là thứ mà ai trong đời sống thường ngày cũng từng ít nhiều cảm nhận. Vậy mà, có khi cả đời người ta vẫn lầm về nó. Lầm tưởng rằng, ai hay khóc, hay thương, hay buồn cho người khác thì là người có từ bi. Nhưng thật ra, từ bi không chỉ là lòng thương. Nó không phải là cảm xúc dâng lên rồi tan đi như một làn khói. Nó là trí tuệ – cái thấy thấu đáo về nỗi khổ của con người, và là cách sống không tạo thêm khổ cho ai.
Trong kinh điển Phật giáo, từ bi được xếp vào nhóm Tứ vô lượng tâm: Từ (Metta) – Bi (Karuna) – Hỷ (Mudita) – Xả (Upekkha). Từ là lòng thương yêu chân thật, không phân biệt. Bi là lòng xót thương, muốn giúp người thoát khổ. Nhưng cả “từ” và “bi” đều phải đi cùng với trí. Nếu không có trí, thương sẽ thành dại. Nếu không có tuệ, giúp sẽ thành hại.
Người có từ bi không phải là người dễ rơi nước mắt. Mà là người có thể giữ lòng mình mềm trước nỗi đau của người khác, nhưng đầu vẫn tỉnh. Họ không vội đưa tay cứu mà trước hết là nhìn – nhìn cho rõ cái gì là nguyên nhân khổ. Không ai có thể giải khổ thay ai, nếu người đó không sẵn sàng thay đổi. Từ bi, do đó, không phải là “thay” người ta gánh, mà là làm sao để người ta học được cách gánh chính mình mà không gục.
Có một câu nói đơn giản mà tôi rất tâm đắc: “Từ bi không phải là làm cho người khác đỡ khổ, mà là làm sao không tạo thêm khổ cho ai.” Câu nói ấy nghe thì đơn sơ, nhưng thật ra bao hàm trí tuệ sâu sắc. Nhiều khi, mình thương người mà lại nói ra những câu khiến người ấy thêm mặc cảm. Mình giúp người, mà vô tình tạo ra sự lệ thuộc. Mình tha thứ cho ai, mà lại giữ mãi vị trí “người cao thượng” để người kia mãi mang mặc cảm nợ nần. Đó không phải là từ bi. Đó là sự thương không tỉnh.
Vì thế, trong giáo lý nhà Phật, từ bi luôn được khuyến học cùng với trí tuệ. Chữ Bi – Trí song hành không phải là lý thuyết suông. Người càng sâu tu, càng thấm nỗi khổ của nhân gian thì càng nhẹ tay, nhẹ lời. Họ không phán xét ai cả. Họ hiểu rằng ai cũng có lý do cho những gì mình làm, dù đó là đúng hay sai. Từ bi là khi mình không lên án, nhưng cũng không dung túng. Là khi mình biết rõ rằng “Người ấy sai, nhưng người ấy cũng đang khổ.”
Ở một mức độ cao hơn, từ bi không chỉ là cảm xúc khởi lên khi thấy ai đó khổ. Mà là cái nhìn bao trùm, không chờ phải có người khổ mới thương. Người có từ bi sẽ không chờ đến lúc ai đó ngã mới đưa tay. Họ âm thầm sống sao cho mỗi hành động – lời nói – ánh mắt – đều không gây thương tổn. Đó là từ bi trong từng hơi thở sống.
Trong Tăng Chi Bộ Kinh, Đức Phật từng nói:
“Một người tu tập tâm từ dù chỉ trong khoảnh khắc cũng đã gieo một hạt giống an lành vào pháp giới. Huống chi người thường xuyên sống với tâm từ, tâm bi thì phước lành không thể đo lường được.”
Thế nên, từ bi không phải là chuyện của người đi tu, hay người giỏi đạo lý. Nó là con đường để sống làm người cho trọn. Mỗi người trong chúng ta, dù còn lắm tham sân si, vẫn có thể tập sống từ bi – bằng những việc nhỏ thôi: Nhịn một câu khi người ta nóng. Nhớ một lời khi người ta buồn. Không nói thêm khi chuyện đã lắng. Không khoe mình hay, khi người khác đang tự ti.
Và đặc biệt, người có từ bi không bao giờ nói câu: “Tôi làm vậy vì tôi thương.” Vì họ không cần ai biết mình thương. Họ âm thầm gieo hạt lành – như mưa rơi không cần ai khen ngợi.
Vậy nên, từ bi là một trạng thái tâm thuần khiết, sinh ra từ hiểu biết và trưởng dưỡng trong tu tập. Nó không phải là một lần rơi nước mắt, không phải là vài lời ngọt ngào, càng không phải là cảm xúc thương hại. Mà là cái nhìn sáng suốt, hành động nhẹ nhàng, và tâm không mong gì đáp trả.
Lời rằng: nhân nghĩa cội nguồn,
Thiện căn ở tại lòng son mỗi người
Discussion about this post