Hôm ấy là một buổi chiều muộn, trời không nắng mà cũng chẳng mưa, chỉ đượm một màu mây xám và gió nhẹ lướt qua từng cành cây trong công viên gần nhà. Tôi đi bộ như thường lệ, mang theo một tâm trạng không rõ ràng – không buồn, nhưng cũng chẳng vui. Chỉ đơn giản là bước, là thở, là mong lòng mình lắng lại sau một ngày làm việc đầy những điều bộn bề. Đang định rẽ vào con đường nhỏ có nhiều cây phượng, tôi nghe một tiếng “chíp” rất khẽ. Lúc đầu tôi nghĩ mình nghe nhầm, nhưng rồi khi dừng lại lắng tai, tiếng kêu nhỏ ấy lại vang lên, yếu ớt và đứt quãng như một nhịp thở cuối cùng. Tôi bước lại gần gốc cây và nhìn thấy một chú chim non bé xíu nằm lọt thỏm giữa đám lá khô, lông tơ còn chưa mọc đủ, hai cánh mềm rũ, cái mỏ hé ra cố kêu yếu ớt.
Tôi khựng lại, tim bất giác nhói lên. Không phải vì sợ hay vì hoảng, mà vì quá đỗi bất ngờ trước một sinh linh mong manh đang nằm run rẩy trước mắt mình. Chung quanh vẫn có người đi lại, có vài ánh mắt nhìn xuống chú chim nhưng rồi lại vội vã quay đi. Có thể họ nghĩ mình không giúp được gì, hoặc đơn giản là chuyện đó không liên quan. Tôi thì đứng đó rất lâu. Trong đầu bắt đầu hiện lên hàng chục câu hỏi: Nhặt lên thì sao? Có làm nó đau không? Có phải đưa đi đâu không? Nếu đưa về nhà thì làm gì? Mình không biết chăm chim, liệu có khiến nó yếu hơn? Nếu không làm gì, để nó ở đây thì liệu nó có qua nổi buổi chiều?
Cảm giác lúng túng ấy khiến tôi bất động. Và rồi, câu hỏi cứ lặp đi lặp lại trong đầu: “Mình thật sự thương con chim này, hay chỉ thương cái cảm giác xót xa mà nó gợi lên trong lòng mình?” Đó là khoảnh khắc tôi thật sự giật mình. Cả đời tôi vẫn nghĩ mình là người sống tử tế, biết yêu thương, biết rưng rưng trước những điều nhỏ bé. Tôi ăn chay, tôi tránh sát sinh, tôi từng chia sẻ bài viết về quyền của động vật. Nhưng giờ đây, khi sự sống bé nhỏ này hiện ra thật rõ, thật cụ thể, nằm trước mắt tôi và cần một hành động thực tế, tôi lại phân vân, do dự, và… sợ mình làm không đúng.
Tôi lấy điện thoại ra, cố tìm xem gần đây có nơi nào tiếp nhận động vật hoang dã. Một số hotline hiện ra, tôi gọi nhưng không ai bắt máy. Có người bảo gọi ban quản lý công viên. Tôi thử gọi, để lại tin nhắn. Trong lúc chờ đợi, tôi tháo chiếc khăn quàng cổ, nhẹ nhàng lót xuống dưới chú chim như một cái ổ nhỏ tạm thời. Nó không kêu nữa, chỉ thở rất khẽ. Tôi nhìn quanh, không biết tổ chim ở đâu, không dám đoán bừa. Một lúc sau, vẫn chưa có ai đến. Tôi bắt đầu run tay. Không phải vì lạnh, mà vì không biết liệu mình có đủ khả năng cứu sinh linh nhỏ bé này không. Nhưng tôi hiểu một điều: tôi không thể quay lưng.
Tôi gọi lại số lúc nãy. Không ai nghe máy. Tôi nhắn tiếp một số khác. Vẫn không có phản hồi. Lúc ấy, tôi biết mình không thể chờ đợi thêm nữa. Tôi nhẹ nhàng bọc chú chim vào khăn, đặt trong lòng hai bàn tay, rồi chậm rãi rời công viên. Tôi không biết nên đưa nó về đâu, nhưng tôi nghĩ đến một người bạn từng nuôi chim sẻ bị thương. Tôi gọi bạn, bạn bảo cứ mang qua. Đó là một ngôi nhà nhỏ cách công viên mười phút xe máy. Tôi giữ chặt tay lái, trong khi lòng không ngừng dõi theo từng nhịp thở của chú chim cuộn tròn trong khăn. Đến nơi, bạn tôi đón lấy, tay rất nhẹ, ánh mắt rất hiểu chuyện. Bạn nói, chim còn non quá, tỉ lệ sống không cao, nhưng cứ thử. Tôi gật đầu, không dám hỏi thêm gì. Lúc đó, tôi không mong điều gì ngoài việc chú chim nhỏ kia có thể thở thêm một ngày nữa.
Về đến nhà, tôi ngồi rất lâu, trong im lặng. Lần đầu tiên sau rất nhiều năm, tôi đối diện với chính mình qua một hành động rất nhỏ – không lớn lao, không anh hùng, nhưng đủ khiến tôi đặt câu hỏi thật sâu: “Lòng mình có thật sự thương yêu?” Vì thương không phải là cảm xúc xót xa thoáng qua rồi thôi. Thương là hành động. Là sự hiện diện. Là vượt qua nỗi sợ, vượt qua do dự, vượt qua cả giới hạn hiểu biết để cứu lấy một sự sống – dù nhỏ, dù ngắn ngủi, dù mình biết kết quả có thể không như ý.
Tôi không biết chú chim ấy rồi sẽ ra sao. Bạn tôi nói sẽ chăm, nếu nó qua khỏi sẽ tìm cách trả về môi trường tự nhiên. Có thể nó sống, có thể không. Nhưng tôi tin rằng khoảnh khắc mình quyết định không quay đi, chính là lúc tôi phóng sinh được điều gì đó trong lòng mình. Một chút vô cảm. Một chút thờ ơ. Một chút ngại ngần thường trực trong cuộc sống hiện đại – khi ta đi qua quá nhiều điều nhỏ bé đang cần một cái nhìn, một đôi tay, một nhịp dừng chân.
Tôi không kể chuyện này để ai khen tôi là người tốt. Tôi chỉ muốn ghi nhớ khoảnh khắc mà mình đã không quay lưng. Bởi trong một thế giới đầy tiếng ồn, đầy lý do để bận rộn, để bỏ qua, để chọn cho mình sự an toàn, thì dừng lại vì một sinh mạng nhỏ bé là một cách để nhắc mình vẫn còn sống – sống với trái tim.
Thời gian xa cách quê nhà,
Người xưa làng xóm quả là đổi thay.
Hồ Gươm trước cửa heo may,
Xuân về đẩy sóng lá bay ngày ngày.