Ở nhà ông Duy, bữa cơm tối luôn là lúc yên bình nhất trong ngày.
Không có gì đặc biệt – mâm cơm chỉ đôi ba món: dĩa rau luộc, chén cà muối, bát canh bí đỏ hay nồi cá kho tộ bốc khói. Vậy mà có lần, tôi ghé ăn cùng, thấy trong từng gắp cơm, từng ánh mắt, từng câu chuyện vụn vặt mà ấm như chén nước chè đầu hè. Tôi mới hiểu, từ bi không cần áo cà sa, cũng chẳng cần ngồi kiết già tụng kinh suốt buổi. Có khi chỉ nằm ngay trong… một bữa cơm gia đình.
Hồi mới cưới, vợ chồng ông Duy cũng có lúc cơm không lành, canh chẳng ngọt. Bà hay nêm mặn. Ông thì thích nhạt. Bà thích ăn rau sống. Ông lại không ưa rau sống vì “sáng bụng”. Lắm khi ngồi ăn mà mặt ai nấy đều… hằm hằm. Có hôm, bữa cơm kết thúc bằng tiếng thở dài và tiếng bát va khẽ xuống mâm.
Nhưng rồi thời gian trôi qua, vợ chồng già đi, con cái lớn lên, mọi thứ bắt đầu khác. Không phải vì ai thay đổi tính nết gì to tát. Mà vì họ… học được cách nhìn nhau bằng mắt thương hơn, nói với nhau nhẹ hơn, nhường nhau chút nữa, hiểu nhau thêm một chút.
Có lần tôi hỏi ông Duy: “Ông sống tử tế vậy, bắt đầu từ đâu thế?” Ông cười, nói: “Tôi bắt đầu bằng cách… không chê món bà ấy nấu nữa.”
Rồi ông kể, ngày xưa, mỗi khi ăn mà không hợp khẩu vị, ông hay buông một câu gọn lỏn: “Mặn.” Chỉ một chữ. Không lên giọng, không thêm lời. Nhưng cái chữ “mặn” ấy như dằm đâm vào không khí. Bà thì không nói gì, nhưng lần sau nấu cơm, nêm nếm xong lại nhấm một miếng, ngẫm ngợi lâu hơn thường lệ. Cho đến một hôm, bà nói: “Tôi nấu không ngon, ông nhắc là đúng. Nhưng ông nói sao để tôi muốn nấu cho ông ăn tiếp chứ đừng thấy sợ.”
Câu ấy khiến ông Duy sững người. Từ bữa đó, mỗi lần ăn cơm, nếu không hợp, ông lẳng lặng rót nước, gắp thêm món khác, rồi khen món canh, món rau, cái gì đó có thể khen được.
Không giả tạo. Chỉ là… biết nghĩ cho người bên cạnh một chút. Từ bi trong gia đình không phải là làm việc lớn, cũng không cần những lời lẽ hoa mỹ. Mà là bớt nói lời làm đau. Bớt chấp nhất chuyện ai đúng ai sai trong một bữa cơm. Là nếu ai trót lỡ nêm mặn, thì người kia gắp thêm miếng dưa chuột. Nếu ai đó đi làm về muộn, thì phần cơm được đậy nắp ngay ngắn, để cạnh bếp, không cần để lại lời trách móc.
Là nếu con cái vừa làm bể cái chén, thì mẹ không hét, bố không lườm, mà chỉ bảo: “Lần sau nhớ cẩn thận, không sao đâu.” Là nếu chồng ngồi thừ không nói, thì vợ rót chén nước, đặt cạnh tay – không hỏi gì, không giục gì. Là nếu vợ cáu vì chuyện đâu đâu, thì chồng rủ đi hái rau ngoài vườn cho dịu bớt.
Đó chính là từ bi – thứ từ bi nhỏ xíu, nhưng làm mềm lòng cả một căn nhà.
Ông Duy bảo, hồi con còn nhỏ, có hôm đứa lớn làm đổ canh ra mâm, đứa bé chọc ghẹo, cả nhà rối loạn. Bà Duy tức, mắng con. Ông thì giận bà, bảo: “Trẻ con nó nghịch chứ có gì đâu mà gắt thế.” Và thế là… buổi cơm tan trong tiếng cằn nhằn của người lớn.
Từ đó, mỗi lần ăn, ông luôn là người gắp cơm đầu tiên, múc canh, rót nước. Mỗi lần con phạm lỗi, ông lặng lẽ dọn, rồi chậm rãi nhắc, bằng một giọng vừa đủ: “Làm đổ thì lau, không sao cả. Nhưng nhớ – biết sửa là tốt hơn biết sợ.”
Ông bảo: “Nhà không phải là nơi để chứng minh ai đúng ai sai. Mà là nơi ai sai cũng được sửa, ai buồn cũng được nghe, ai nóng cũng có chỗ để nguôi.”
Tôi nghĩ mãi về câu đó.
Từ bi trong gia đình – không cần quá cao xa. Chỉ cần bữa cơm có tiếng cười. Câu nói có chỗ dừng. Lòng người có khoảng chừa cho người khác yếu lòng. Và khi mình đặt đũa xuống, không phải để rời mâm, mà là để kịp hỏi một câu:
“Hôm nay em có mệt không?” “Con đi học vui không?” “Cơm hơi nhạt nhưng… chan canh là ngon đấy!”
Từng ấy thôi, là đủ làm mâm cơm có vị.
Vị từ bi – rất người.
Rất ấm.
—–
Câu vui đối với câu sầu
Rượu khà cùng kể trước sau mọi lời.