Ở cái xóm ven ven thị trấn, ông Duy không phải người nổi tiếng. Cũng chẳng phải người dễ gần ngay lần đầu gặp. Ai mới tiếp xúc đều nhận xét giống nhau: “Ông ấy lạnh. Cộc. Khó đoán.”
Mà thật, ông không cười dễ dãi, không bắt chuyện bâng quơ, càng không có cái kiểu “vừa gặp đã thân”. Gặp chuyện không ưa là mặt ông sầm lại, giọng cụt lủn như điện thoại hết pin. Có lần tôi nghe ông gắt hàng xóm chỉ vì con mèo nhảy qua giàn mướp nhà mình. Gắt to, gắt gắt gỏng, không kiêng nể.
Thế nhưng… xóm ấy, có chuyện gì là người ta vẫn tìm ông Duy đầu tiên. Không phải vì ông nói hay. Không phải vì ông giỏi ăn ở. Mà là vì ông… thật. Ông ấy không hay giúp người bằng lời, nhưng hay giúp bằng tay.
Có hôm đang mưa, thấy bà cụ lọ mọ che tấm áo mưa rách chạy xe, ông quát to: “Đứng đấy!” Rồi phóng vào nhà lấy cái áo mưa của mình ra, dúi vào tay cụ, không chờ cảm ơn, quay lưng đi luôn. Người ta ngơ ngác, cụ lẩm bẩm: “Sợ quá mà ấm.”
Lúc xóm có nhà hỏng mái, chưa ai kịp làm gì, ông Duy đã lôi thang với búa ra leo lên. Chửi một câu: “Cứ lo lắm chuyện, để đấy tôi làm cho nhanh.” Mà làm xong thì ngồi nghỉ, rút gói thuốc ra châm, chẳng nói gì thêm.
Mấy đứa nhỏ trong xóm từng sợ ông vì cái lông mày rậm, ánh mắt nghiêm, giọng như búa bổ. Nhưng rồi đứa nào lỡ té xe, trầy chân, chính ông là người mang bông băng sang. Có khi không gõ cửa, chỉ lặng lẽ để cái túi thuốc với lọ sát trùng ở bậc thềm. Không có lời hỏi han kiểu “cháu có đau không?”, mà chỉ có một mảnh giấy viết nguệch ngoạc: “Rửa sạch rồi bôi vào, đừng chạy ầm lên nữa.”
Ông Duy không phải người hiền, càng không phải người dịu dàng. Ông là người mà khi bạn kể chuyện buồn, có thể chẳng nói gì tử tế, nhưng sẽ rót thêm nước trà. Lúc bạn lỡ sai, ông không vỗ vai an ủi, mà sẽ mắng cho một trận… rồi đưa bạn về tận nhà.
Cái kiểu sống ấy – thô mà thật, cục mà ấm – lại khiến người ta nhớ dai. Có người nói: “Thương kiểu ông Duy ấy, giống như uống rượu nếp – lúc đầu thì nồng, sau lại thấy ngọt.”
Chuyện trong xóm kể mãi không hết.
Có lần một đứa bé hàng xóm bị mẹ đánh vì trốn học. Khóc ngặt nghẽo. Cả xóm im. Chỉ có ông Duy lặng lẽ bước tới, không can ngăn, không bênh. Chỉ nói nhỏ: “Học cũng mệt. Làm mẹ cũng mệt. Khóc xong thì về rửa mặt.” Rồi dúi cho thằng bé cái kẹo. Chả ai ngờ được ông có kẹo trong túi.
Người ta hay nghĩ từ bi là phải nhẹ nhàng, dịu dàng, từ tốn. Nhưng ông Duy thì khác. Từ bi của ông gói trong cái sự gắt gỏng, trong những hành động cụt lủn mà tử tế đến tận chân răng.
Nhiều người hay trêu ông: “Sao giúp người xong không bao giờ cười lấy một cái?” Ông phì khói thuốc, nói: “Cười làm gì. Mệt.” Thế nhưng, mỗi lần trong xóm có chuyện – người đổ bệnh, nhà có tang, trẻ nhỏ bị bắt nạt, xe chết máy – ai cũng hỏi: “Ông Duy đâu?” Và hầu như bao giờ ông cũng có mặt. Không xuất hiện như anh hùng. Không rình rang. Chỉ lặng lẽ, đúng lúc.
Tôi nghĩ mãi về cái cách ông sống. Thô ráp, nhưng sạch sẽ. Không trơn tru, nhưng ai ở gần cũng thấy an tâm. Ông không phải người “tốt” theo nghĩa sách vở. Nhưng ông là người sống có lòng – và lòng ấy bền như cái quai thúng mây – cũ nhưng chắc. Giờ ông vẫn sống vậy. Ít nói, cộc tính, vẫn thỉnh thoảng gắt con mèo nhảy rào. Nhưng cũng vẫn là người đẩy xe cho cụ già, khênh bao xi măng giúp hàng xóm, cho đứa trẻ cái bánh khi nó không dám xin.
Và tôi dám chắc – nếu một ngày ông đi xa, xóm nhỏ ấy sẽ vắng đi cái bóng áo xám bạc màu, cái dáng ngồi lặng lẽ trước hiên nhà, cái giọng trầm ồm “Để đấy tôi giúp.”
Vắng đi một người chẳng hay nói “thương”, nhưng ai cũng thương.
—
Thiện căn ở tại lòng ta,
Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài.