Hồi còn trẻ, ông Duy là người hay cau mày. Không phải vì ông khó tính, mà vì ánh mắt của ông lúc nào cũng soi thấy chuyện trái khoáy. Nhìn đâu cũng thấy chướng mắt: từ đứa trẻ không khoanh tay chào người lớn, đến người bán hàng mặt mũi cau có, hay cậu thanh niên ăn nói bỗ bã giữa chợ. Có lần, ông về nhà mà vẫn còn lầm bầm: “Làm ăn gì mà mặt như đưa đám!” Ông nghĩ, chắc tại mình sống tử tế quá nên mới không chịu nổi những điều cẩu thả, sống ẩu, sống bừa của người khác.
Nhưng rồi ông già đi. Không chỉ già tóc, già chân, mà còn… già cái mỏi trong lòng. Một buổi sáng như mọi ngày, ông đi chợ đầu ngõ, thấy cô bán cá hay cáu bẳn đang ngồi gục mặt bên rổ cá chưa bán được. Ông định bước qua cho nhanh, khỏi mua ở cái quầy ấy. Nhưng rồi ông chợt nhìn kỹ hơn: mắt cô đỏ hoe, giọng khản đặc khi nói: “Đêm qua con sốt cao, khóc đến ba giờ sáng.” Câu nói ấy không dành cho ông – nó chỉ là một lời thở dài buột miệng, nhưng lại như đánh một tiếng trống rất khẽ trong lòng ông. Tự dưng ông thấy xốn xang. Mặt người ta có thể khó ưa, nhưng biết đâu lòng người ta đang rối.
Tối hôm đó, khi rót chén trà quen thuộc, ông lẩm bẩm một câu: “Có khi mình nhìn sai thật.” Từ hôm ấy, ông bắt đầu tập nhìn khác. Không phải nhìn theo kiểu cố gắng tô hồng cho đời, cũng không phải để tha thứ mọi lỗi lầm một cách dễ dãi, mà là tập đặt mình vào đôi dép của người khác – dù chỉ một chút. Thấy thằng bé mượn xe đạp chạy rầm rầm ngoài ngõ, ông không mắng ngay như xưa, mà chỉ nhìn nó một lúc rồi quay đi. Thấy bà cụ bán rau đếm sai tiền, ông nhắc nhỏ rồi trả lại, không lườm nguýt. Thấy người phục vụ bưng nhầm món, ông mỉm cười: “Không sao, chú mang về giúp tôi là được.”
Bà Duy thấy lạ, hỏi: “Ông hiền dần rồi đấy à?” Ông chỉ cười. Ông bảo, ngày xưa hay nhìn lỗi, giờ nhìn người. Mỗi người đều mang một cái gùi sau lưng – người thì gùi cơm áo, người gùi bệnh tật, người gùi một mối lo chẳng thể kể ra. Nhìn lâu mới thấy: có người gánh cả một nỗi buồn mà vẫn ráng mỉm cười mỗi sáng.
Một buổi chiều, ông thấy con bé nhà hàng xóm bị mẹ mắng, ngồi co ro sau gốc cau. Ông chẳng dạy bảo gì. Chỉ mang ra một miếng bánh, để nhẹ lên tay nó, rồi nói: “Ăn đi, rồi chiều lại cười.” Cái ánh mắt của ông lúc đó – dịu và chậm – mới là điều khiến đứa bé đứng dậy.
Người ta hay hỏi: “Từ bi trong ánh nhìn là gì?” Ông Duy không nói bằng lý thuyết. Ông chỉ kể lại chuyện hôm gặp người ăn xin ở cổng chùa. Người đó ngồi im, lấm lem, ánh mắt né tránh. Ai cũng đi qua. Ông cũng định đi qua, nhưng rồi dừng lại. Không cho tiền, ông rút ra một cái bánh đậu xanh. Người ấy ngẩng lên, lặng lẽ đón lấy. Ông nói: “Tôi không biết anh thế nào, nhưng có thể anh từng là một người khác.”
Tối về, ông viết vào sổ tay: “Người ta nhìn bằng mắt thì thấy dáng vẻ. Nhìn bằng lòng thì thấy nỗi niềm.” Từ đó, mỗi ngày ông vẫn ra chợ, vẫn xách túi rau, vẫn uống trà, nhưng ánh mắt ông đã khác. Không còn soi mói, không còn xét nét, không còn mong người khác phải sống đúng theo một khuôn mẫu mà mình cho là đúng. Thay vào đó, ông học cách nhìn đời nhẹ hơn – như gió qua lá, như mưa rơi mặt nước – không để lại vết.
Từ bi, như ông hiểu, không phải là cúi đầu. Mà là không nhướn mày. Không nhăn mặt. Không phán xét người ta qua một khoảnh khắc. Là thay vì buông một lời cay nghiệt, mình im lặng. Thay vì nghĩ “người này hỗn”, mình nghĩ “có khi hôm nay họ quá mệt”. Thay vì gọi tên ai đó là “đồ vô ơn, đồ xấu tính”, thì mình gọi bằng một cái tên lặng lẽ hơn: “Một người đang tổn thương.”
Tôi hỏi ông: “Sao bây giờ ông dễ tha thứ vậy?” Ông cười: “Không phải vì người ta xứng đáng. Mà vì lòng mình cần yên.” Rồi ông châm trà, nhìn ra sân. Giọng ông nhỏ như tiếng lá rơi: “Mỗi lần mình chọn dịu dàng với người khác… là một lần mình tử tế với chính mình.”
—
Trông người mà nghĩ đến ta,
Thương người rồi lại xót xa thân mình.