Có một người mà ta hay quên thương nhất trong đời – đó là chính ta.
Ông Duy, năm ấy vừa bước qua tuổi năm mươi lăm, tóc đã pha sương nhưng lưng vẫn thẳng, chân vẫn chắc. Ông là người sống gọn gàng, ngăn nắp, làm việc gì cũng chừng mực, chu toàn. Cả xóm ai cũng quý, vì ông sống nghĩa tình, không ồn ào mà chân chất. Nhưng có một điều mà chỉ vợ ông – người ở cạnh ông suốt ba mươi năm – mới hiểu: ông Duy hay khắt khe với chính mình.
Không phải là ông giận dữ, cáu bẳn hay vung tay mắng mỏ. Cái cách ông giận mình, nó lặng lẽ như một nỗi mưa ngâu rơi suốt đêm vào bậu cửa. Có lần ông làm rơi một cái bát, là bát sành cũ, sứt mẻ đã lâu, chẳng đáng là bao, nhưng ông ngồi thừ ra, nhặt từng mảnh như đang nhặt lại một điều gì đó trong lòng. Vợ ông nhìn rồi nói nhẹ: “Ông làm vỡ cái bát chứ có vỡ mình đâu mà ông ngồi như mất của vậy.” Nhưng ông không đáp, chỉ im lặng, như thể đang mắng mình trong câm lặng. Đôi khi, người ta dễ tha thứ cho kẻ làm họ tổn thương, nhưng lại chẳng dễ gì bỏ qua cho chính mình chỉ vì một sai sót nhỏ.
Hồi trẻ, ông Duy nghĩ rằng thương người là việc nên làm, còn thương mình là ích kỷ. Ông nhường người khác miếng ngon, dậy sớm lo việc chung, làm gì cũng nghĩ phần người trước, phần mình sau. Có lần ông bị sốt vẫn gắng đi làm, vừa xách thúng ra khỏi cổng đã lảo đảo, vậy mà vẫn cố. Vợ ông lo, bảo ông nằm nghỉ, ông chỉ cười: “Nghỉ một hôm thì người khác khổ.” Nhưng ông không biết rằng, chính ông cũng là một người – một người có quyền được yếu, được nghỉ, được thương.
Một lần, gần Tết, ông dọn cái kho nhỏ sau nhà. Trong lúc bê cái chậu nhôm cũ, ông trượt chân, ngã sấp xuống nền đất. Không ai chứng kiến, chỉ có gió bấc thổi qua mái rạ và tiếng ông thở dồn trong ngực. Ông nằm đó một lúc lâu rồi mới chống tay ngồi dậy. Lưng đau, tay rát, nhưng điều làm ông nghẹn ngào nhất lại là một câu tự thốt ra: “Tôi sống thế này… để làm gì?”
Câu nói ấy nhẹ như gió, nhưng nó xoáy vào tim ông như hòn sỏi ném trúng mặt nước phẳng lặng sau mùa gặt. Ông đã sống mấy chục năm gồng gánh đủ thứ, chỉ để rồi ngã trong chính căn nhà mình, giữa những món đồ cũ kỹ mà ông chẳng nỡ vứt bỏ – cũng như ông đã không nỡ buông bỏ hình ảnh một người đàn ông luôn phải mạnh mẽ.
Sau lần ngã ấy, ông bắt đầu thay đổi. Không rầm rộ, không tuyên bố gì, chỉ là những thay đổi bé xíu, nhưng đủ để thấy ông đã khác. Ông ngồi uống trà lâu hơn, lắng nghe tiếng lá rơi trong vườn, nhìn ánh nắng lấp lánh trên tàu chuối, mùi hoa bưởi len qua cửa sổ. Có hôm, ông làm rơi cái muôi, nó lăn xuống đất, ông không mắng mình nữa, chỉ thở ra một tiếng: “Lỡ rồi.” Và ông cúi xuống, nhặt nó lên, rửa sạch, tiếp tục nấu canh. Nhẹ.
Người ngoài nhìn vào thì chẳng có gì đáng kể. Nhưng vợ ông hiểu – đó là ông đang học cách tha thứ cho chính mình. Tha thứ không phải vì mình đúng, mà vì mình đã quá lâu không cho mình cơ hội được dịu dàng.
Từ đó, ông Duy sống chậm lại một chút. Không phải lười biếng, mà là điềm đạm. Mỗi khi buồn, ông không nén lại mà cho phép mình ngồi yên, để nỗi buồn đi qua như đám mây xám trôi chậm trên nền trời vàng nhạt. Ông không trách mình nữa mỗi khi làm chưa đủ, không so mình với ai khác, không tự hỏi “lẽ ra phải giỏi hơn”. Ông sống như thể đang ôm lấy đứa bé từng bị ông bỏ quên – chính mình.
Có lần ông đi chợ về, tay run vì trời lạnh, đánh rơi túi trứng. Trứng vỡ, văng ra sân. Người khác chắc đã bực lắm, còn ông thì ngồi xổm xuống, vừa nhặt vừa cười: “Còn trứng là còn ăn được cháo.” Một câu nói đơn sơ, mà vợ ông nghe xong thì lặng người – vì bà biết, đó là lần đầu tiên sau bao năm, ông buông được một điều gì đó trong lòng.
Từ bi với bản thân không phải là nuông chiều. Cũng chẳng phải là ngụy biện cho cái sai. Mà là biết mình cũng có lúc yếu đuối, biết mình cũng đang tập sống mỗi ngày, và biết rằng – người cần được thương đầu tiên, không ai khác, chính là người mà ta vẫn gặp mỗi sáng trong gương.
—
Rằng: trong lẽ phải có người,
Có nhân, có ngãi, có lời, có tâm.