Hồi còn trẻ, ông Duy không phải là người dễ tha thứ.
Chuyện gì đã khiến ông đau, ông nhớ rất lâu. Nhớ không phải để trả thù, mà để tự răn mình: “Sau này đừng dại nữa.” Có lần, bạn làm ông mất mối làm ăn, ông cắn răng chịu. Nhưng từ đó, gặp người đó ở đâu, ông lảng sang hướng khác. Không ồn ào, không vạch tội, nhưng lòng thì lạnh như giếng giữa đông.
Có lẽ cũng bởi ông sống tình nghĩa. Mà người sống có tình, khi bị phụ, thì đau gấp đôi người hời hợt. Chuyện với ông Hào – người bạn thân từ thuở thiếu thời – là chuyện khiến ông Duy buồn nhất trong suốt năm mươi mấy năm sống trên đời.
Hồi ấy, ông Hào vay ông một khoản tiền để làm ăn. Không nhiều, nhưng là tiền ông Duy dành dụm từ việc sửa xe, dạy thêm, đến thiết kế web, chạy ads, chắt chiu từng đồng. Ông đưa không giấy tờ, không cầm cố, chỉ vỗ vai nhau: “Bạn bè mà.”
Rồi ông Hào đi. Ban đầu vẫn nhắn tin, gọi điện. Rồi dần ít, rồi dứt hẳn. Ông Duy không gọi lại. Không đòi. Nhưng lòng thì ngổn ngang.
Không phải vì tiền. Mà vì cái tin.
“Người ta lấy của mình một thứ, rồi lấy luôn cả sự im lặng để lấp vào khoảng trống,” ông từng nói vậy, giọng không giận, nhưng lắng lại như nước sông sau mùa lũ.
Mấy năm sau, có người nói gặp ông Hào ở xóm bên, trông tiều tụy, sống lặng lẽ. Lúc ấy, ông Duy đang tưới cây sau nhà, tay chững lại giữa chừng. Lá nước văng ra, rơi lên đôi dép cũ. Một cảm giác rất lạ trào lên, không hẳn là giận, cũng không hẳn là thương – như thể, trong ông, một mảnh ký ức từng bị gập lại, giờ bỗng bung ra.
Ông viết một dòng nhỏ trong cuốn sổ tay cũ: “Có những người biến mất mà không kịp dặn rằng: đừng chờ.” “Có những vết thương không chảy máu, nhưng ngấm vào tim.”
Và ông tưởng mình buông được rồi. Nhưng lòng người không đơn giản thế.
Cho đến một ngày đầu mùa hạ, trời đổ cơn mưa bất chợt. Ông Duy đang đi chợ về, núp dưới mái hiên quán nước. Cái ướt chưa kịp chạm áo, thì có người nữa cũng tấp vào – chính là ông Hào.
Cả hai đứng đó. Cách nhau một sải tay, mà như một đời người. Không ai nói gì. Một lát, ông Hào cất tiếng trước, khàn và mệt như gió thổi qua rặng tre: “Tao… biết là mày giận. Nhưng mày sống khỏe chứ?”
Ông Duy không gật, không lắc. Chỉ nhìn người bạn cũ – tóc đã bạc, da sạm, mắt hõm sâu. Trong khoảnh khắc ấy, cái hình ảnh “người phụ bạc” bỗng chồng lên một gương mặt – mệt mỏi, nhưng vẫn là người mình từng gọi là bạn.
Ông Duy chỉ nói: “Ừ.” Một chữ, đủ cả trăm câu. Không là tha thứ. Nhưng là bắt đầu của một điều gì đó… dịu hơn.
Tối ấy, ông rút sổ tay ra, viết: “Tha thứ không phải để người kia được yên. Mà là để mình không phải gồng lên giữ cái hận ấy nữa.” “Không ai vác được một cục đá nặng trong lòng mà vẫn sống nhẹ tênh.” “Tha không phải quên. Tha là nhớ, nhưng không còn đau nữa.”
Sau này, có lần con gái ông hỏi: “Bố ơi, tha thứ là bỏ qua hết hả bố?” Ông Duy đang nhặt rau, tay ngừng lại. Rồi ông kể chuyện về ông Hào – không kể hết, chỉ bảo:
“Tha thứ… là khi mình nhìn thấy người đó, mình không còn muốn quay đi nữa. Là khi gặp nhau, mình đủ bình tĩnh để gật đầu – mà không gắt, không gượng.” “Là không bắt lòng mình phải yêu lại người cũ, nhưng cũng không buộc lòng mình phải ghét thêm nữa.”
Từ đó, ông Duy không tránh mặt nữa. Đi chợ, gặp ông Hào, chào nhau một câu. Nhẹ. Gọn. Không ân hận, cũng chẳng níu kéo. Có người hỏi: “Ông không sợ người ta lợi dụng lòng tốt à?”
Ông Duy cười, xới cơm, đáp: “Tha thứ không phải cho họ. Là cho mình. Còn lòng tốt, biết dùng đúng lúc – thì chẳng ai lợi dụng được.”
Từ bi với người từng làm ta đau – là một kiểu dũng cảm.
Dũng cảm để không bắt mình sống mãi trong vai nạn nhân. Dũng cảm để mở lòng, dù tim từng bị tổn thương. Dũng cảm để tin rằng: người làm sai – nếu họ nhận ra – cũng xứng đáng có cơ hội được sống tử tế lại.
Không dễ. Không nhanh. Nhưng như ông Duy bảo: “Nước giếng sâu mấy cũng đầy – nếu mình kiên nhẫn gạn trong.” “Tâm mình cũng vậy. Đau cỡ nào, nếu biết thương đúng cách – rồi cũng nhẹ.”
—
“Trải qua một cuộc bể dâu
Những điều trông thấy mà đau đớn lòng.”