Có một sự thật bất biến mà ít người muốn đối diện: mọi thứ đều thay đổi. Con người rồi sẽ đổi thay, cảnh vật sẽ cũ đi, ký ức sẽ mờ dần và những gì tưởng như là mãi mãi, rồi cũng sẽ đến lúc kết thúc. Đó là bản chất của vô thường – một nguyên lý không chỉ tồn tại trong triết lý đạo học, mà còn là điều hiển hiện trong từng ngày sống.
Tuy vậy, dù ai cũng biết rằng có vô thường, không phải ai cũng thực sự sống cùng nó. Người ta thường chỉ nghĩ đến vô thường khi mất mát ập đến: một người thân ra đi, một mối quan hệ tan vỡ, một kỷ niệm chỉ còn trong hồi tưởng. Đến lúc ấy mới tiếc, mới khóc, mới thương. Nhưng người từ bi thì khác: họ không đợi đến khi mất mới thương, họ thương khi còn.
Trong bài viết trước, đã nói rõ: từ bi không phải sự dễ dãi. Đó là sự hiểu và hành động tỉnh thức, không chiều theo cảm xúc, cũng không chạy trốn khổ đau. Bài này tiếp nối, để làm rõ một tầng sâu hơn: từ bi không dính mắc, không bám víu, vì nó được soi sáng bởi hiểu biết về vô thường.
Người thực hành từ bi mà không thấm nhuần vô thường sẽ dễ rơi vào cực đoan: hoặc là bám chặt lấy những gì mình yêu quý, hoặc là thờ ơ khi sợ mất mát. Còn người hiểu vô thường, lại càng trân trọng từng lần gặp, từng lời nói, từng ánh nhìn – vì biết rằng có thể, đó là lần cuối.
Có một người đàn ông trung niên, ngày nào cũng tranh cãi với mẹ già chuyện nhỏ nhặt. Từ cách pha trà đến chuyện dọn dẹp, ông luôn cau có, bực bội. Cho đến một ngày, mẹ ông đột ngột mất sau một cơn đau tim. Ông nhìn chén trà còn bốc khói, góc giường còn dấu chăn chưa gấp, rồi lặng người. Khi ấy, ông mới hiểu rằng: nếu biết hôm qua là lần cuối, ông đã không gắt, không vội, không thờ ơ.
Câu chuyện ấy không hiếm trong đời. Người ta thương nhau, nhưng thương không đủ – vì nghĩ còn ngày mai. Người ta sống bên nhau, nhưng không sống hết lòng – vì nghĩ còn nhiều thời gian. Vô thường là lời nhắc: đừng chờ, đừng để mọi thứ muộn.
Người từ bi, khi hiểu vô thường, không sống với nỗi lo sợ “ai rồi cũng rời xa”, mà sống với tinh thần “ai còn bên ta hôm nay – là phúc lành hôm nay”. Họ không cuống quýt, nhưng không lơi là. Không bi lụy, nhưng biết ơn. Họ biết buông đúng lúc, không oán hờn. Biết thương đủ đầy, không đợi mất mới tiếc.
Trong gia đình, từ bi và vô thường giúp người ta nói lời dễ nghe hơn, nhẹ hơn. Người chồng đang giận, bỗng nghĩ: nếu đây là lần cuối được nghe vợ nói, mình có còn muốn thắng trong cuộc cãi này không? Người con đang mệt, chợt nghĩ: nếu ngày mai không còn được nghe tiếng cha mẹ gọi, có lẽ mình nên đứng dậy pha ấm trà.
Từ bi không phải là dính vào tất cả. Nó là thương khi còn, và là buông khi mất. Khi một điều đã qua đi, người từ bi không oán trách số phận, không níu kéo vô vọng. Họ hỏi lại chính mình: “Mình đã sống đủ chưa? Đã thương đủ chưa?” Nếu câu trả lời là “rồi”, thì họ an tâm. Nếu câu trả lời là “chưa”, họ học để thương người kế tiếp đầy đủ hơn.
Vô thường không phải để người ta sợ, mà để người ta sống sâu. Từ bi không phải để người ta giữ, mà để người ta hành xử tử tế hơn trong thời gian còn được ở bên nhau.
Có một cô gái trẻ chia tay người yêu vì hiểu lầm. Cô giận, im lặng, không giải thích. Sau đó vài tháng, người kia bị tai nạn và qua đời. Cô không khóc to, nhưng sau này luôn sống trong tiếc nuối. Cô bảo: “Giá như lúc đó tôi đừng im. Giá như tôi chịu nói một câu.” Sau này, cô trở thành người luôn nhắn tin hỏi thăm bạn bè, luôn nói “cảm ơn”, “xin lỗi”, và “tôi thương bạn” – dù không có lý do đặc biệt.
Đó chính là sự chuyển hóa từ nỗi đau – thành từ bi có vô thường. Biết rằng mọi thứ có thể kết thúc bất kỳ lúc nào, nên mỗi lần thương – là một lần trọn vẹn.
Người từ bi, nếu hiểu vô thường đúng cách, sẽ không cố níu kéo những gì đã qua. Họ không để mình bị trói bởi ký ức, không sống mãi trong nỗi buồn. Họ sống ở hiện tại – với trái tim đủ đầy. Nếu còn gặp – thì thương. Nếu đã xa – thì chúc lành.
Từ bi với vô thường không làm người ta lạnh nhạt. Ngược lại, nó khiến từng cuộc gặp trở nên ấm hơn. Khi hiểu rằng một ánh mắt – một lần chạm tay – một bữa cơm cùng nhau có thể là cuối, người ta sẽ không thờ ơ. Không cần quá vồ vập, chỉ cần chân thành và đủ đầy trong từng khoảnh khắc.
Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo
Nền cũ lâu đài bóng tịch dương.