Tôi từng nghĩ rằng, để cứu giúp một sinh vật, mình phải làm điều gì đó to tát. Phải mở trạm cứu hộ, phải nuôi dạy hàng chục con vật, phải lên this lên that nói lời cảm động. Nhưng rồi có một ngày, mọi suy nghĩ ấy đổi khác, chỉ vì một lần tôi đặt bát cơm xuống trước một sinh vật đang sắp từ bỏ tất cả.
Hôm đó, trời lất phất mưa. Tôi đang ghé mái hiên đợi tạnh thì thấy một chú chó nhỏ nằm dưới chân cột điện. Nó không sủa, không rên, cũng chẳng thèm ngẩng đầu. Cơ thể co quắp, lông dính bùn, hai chân sau khẽ run từng chập. Mắt nó mở hé, nhưng không nhìn lên, như thể nó đã quên mất lý do để ngẩng đầu.
Người qua lại đông. Có người tránh, có người nhìn rồi tiếp tục đi. Không ai dừng lại. Tôi cũng bước đi. Nhưng chỉ vài bước, tôi dừng. Không phải vì ánh mắt của nó, không phải vì cảm xúc dâng trào. Chỉ đơn giản là… tôi thấy mình không yên được nếu cứ thế quay lưng.
Tôi quay về nhà, xúc một bát cơm nguội, chan nước canh, cho vào hộp nhựa rồi mang ra. Tôi không đến gần, chỉ đặt bát cách nó vài gang tay, rồi ngồi xuống bậc thềm, chờ. Nó ngửi ngửi. Rồi ăn. Từng chút một, như thể sợ cơ thể mình không chịu được nữa. Ăn xong, nó nằm xuống, mắt vẫn mở, không nhìn tôi, nhưng cũng không bỏ đi. Tôi không thể mang nó về. Nhà đã chật, có mèo già bệnh. Nhưng tôi chụp ảnh, gửi cho bạn tôi đang làm cứu hộ. Tối đó, bạn đến, mang theo khăn, lồng nhựa. Khi bạn bế nó đi, nó không quay đầu lại. Nhưng tôi biết – bằng cách nào đó – nó đã cảm thấy được nhìn thấy.
Tuần sau, tôi nhận được ảnh. Nó sạch sẽ, mắt sáng. Họ đặt tên là Mực. Tôi nhìn bức ảnh, thấy tim mình mềm lại. Từ hôm ấy, tôi để ý hơn. Có những sinh vật sống rất âm thầm. Mèo ngồi gọn dưới chân cầu thang. Chim sẻ què chân rón rén ăn vụn bánh ai bỏ lại. Chó già nằm ở mái hiên, không phá phách, chỉ mong không bị đuổi đi. Chúng không xin gì. Không cầu xin, không làm phiền ai. Chúng chỉ cần tồn tại – trong yên lặng.
Mẹ tôi ngày trước vẫn hay để phần cơm cho “tụi nhỏ ngoài vườn”. Có hôm tôi hỏi: “Chúng có biết ơn không mẹ?” Mẹ chỉ cười: “Không cần biết ơn. Miễn là mình đừng làm lơ.” Có lần, tôi gặp một ông lão đẩy xe lượm ve chai, phía sau có con vịt què nằm trong giỏ. Ai đó hỏi: “Sao không thịt đi cho rồi?” Ông đáp: “Nuôi riết quen.”
Tôi không hỏi gì thêm. Vì tôi hiểu, có những điều không cần lý do.
Một lần khác, tôi thấy con mèo tam thể ngồi trước hiên nhà. Mỗi sáng có người để bát nước, bát cơm cạnh cửa. Không ai gọi nó, nhưng ngày nào nó cũng đến. Nó không cần nhiều – chỉ một chỗ để biết mình không bị xua đuổi. Tôi từng hỏi một người bạn: “Cậu cho ăn hoài vậy, không sợ tụi nó sinh sản, bệnh tật à?” Cậu chỉ đáp: “Mình lo được gì thì lo. Nhưng không vì sợ rắc rối mà ngó lơ.”
Có người nói: “Người còn chưa lo xong, nói gì chó mèo.” Nghe hợp lý. Nhưng thử hỏi, nếu mình quay đi trước một sinh vật đang đói, đang mệt, đang cần một ánh nhìn – thì mình có còn tử tế được nữa không?
Một bữa cơm. Một ánh mắt. Một sinh linh được sống tiếp. Không cần ai khen. Không cần biết ơn. Chỉ cần mình không quay đi – là đã đủ.
Tôi từng gặp một bác sửa xe. Bác để một thau nước ở góc sân cho chó mèo hoang. Có hôm tôi hỏi, bác bảo: “Tụi nó có khát mới tới. Mình không cứu được hết, nhưng nếu mỗi người cho một góc nhỏ, thì tụi nó đâu đến nỗi phải chết khát.” Nói rồi bác cúi xuống lau tay, không chờ tôi khen.
Một người bạn khác của tôi – giáo viên – nuôi một con chó ba chân. Nó bị tai nạn, người ta bỏ. Cô mang về, đặt tên là Xoài. Cô kể: “Lúc đầu nó sợ, núp gầm bàn. Nhưng mình cứ lặng lẽ để cơm. Ba ngày sau, nó chui ra.”
Tôi hỏi: “Nuôi hoài được không?” Cô cười: “Không biết. Nhưng hôm đó mình nhìn nó, thấy nếu không mang về, mình không ngủ được.” Vậy là đủ rồi.
Tôi không nghĩ ai cũng nên cứu thú. Nhưng tôi tin, nếu mỗi người không phớt lờ – thì đã là một phần của từ bi. Chỉ cần một bữa cơm – đặt trước một sinh vật đang run. Một ánh mắt – không lơ đãng. Một lòng không quay đi.
Thế giới này không thiếu người giàu. Nhưng rất cần người còn biết dừng lại. Dừng lại – để không đi qua mà quên rằng: có một sinh linh đang cần sống tiếp.
Tôi từng nghe một người bạn lớn tuổi kể lại chuyện cũ, rằng ngày xưa bà hay mang cơm nguội ra đầu xóm để “cho tụi nó chút hơi ấm”. Tôi hỏi: “Tụi nó là ai?” Bà bảo: “Là mấy con mèo con ai bỏ lại, mấy con chó không nhà. Không ai lo thì mình lo được bữa nào hay bữa đó.” Chuyện tưởng đơn giản mà theo bà suốt hơn hai mươi năm. Sau này bà già yếu, không đi lại được, hàng xóm bắt đầu mang cơm tới thay bà. Có lẽ lòng thương thật sự không dừng lại ở một người, mà lan dần thành thói quen của cả một xóm.
Tôi từng thử nhiều lần không quan tâm. Gặp một con chó gầy, tôi tự nhủ “đừng dây vào rắc rối”, rồi bước tiếp. Nhưng sau đó, khi về nhà, bữa cơm bỗng mất ngon. Lòng mình không còn nhẹ như lúc chưa nhìn thấy nó.
Thì ra, điều khiến ta không yên, không phải vì sinh vật kia cần giúp, mà vì ta đã thấy – và đã chọn không làm gì.
Có hôm, tôi ra công viên sáng sớm, thấy một con mèo con bị thương, nằm run dưới gốc cây. Tôi không mang về. Nhưng tôi gọi người quen. Người đó đến, mang theo lồng, thuốc sát trùng, và cả một chiếc khăn bông nhỏ. Họ bảo tôi: “Cảm ơn vì đã không quay lưng.” Tôi về nhà hôm đó, lòng nhẹ như mây. Chẳng ai biết tôi đã làm gì. Nhưng tôi biết. Và điều đó là đủ.
Có những hành động không ai khen, không ai nhìn thấy. Nhưng chính nó làm cho ta vẫn còn là mình – một người còn biết đau khi nhìn thấy sinh vật khác đau.
Mỗi lần tôi đặt bát cơm trước mặt một con vật, tôi đều nhớ lại ánh mắt đầu tiên của chú chó năm ấy – cái nhìn mờ đục, mệt mỏi, nhưng khi thấy bữa ăn, nó như giữ lại được một mảnh hy vọng.
Hy vọng không phải là lời hứa. Mà là một lần không bị xua đuổi.
Nếu có thể, tôi mong mỗi người khi gặp một sinh vật hoang, đừng vội xua, đừng vội đóng cửa. Hãy cho nó một khe sáng – dù nhỏ – để nó biết rằng nó không vô hình.
Chỉ một bữa cơm. Một ánh mắt. Một sinh linh – được sống tiếp. Không cần ai ghi nhận. Nhưng bản thân mình, sẽ không quên được.
Và như thế, ta giữ lại được lòng mình – giữa thế gian ngày càng vội vã này.
Kìa loài sâu đôi đầu cùng sánh,
Nọ loài chim chắp cánh cùng bay.
Liễu, sen, là thức cỏ cây,
Ðôi hoa cùng sánh, đôi cây cùng liền.