Tôi từng chứng kiến một con chó bị đuổi khỏi một quán nước chỉ vì nó ngồi trước cửa quá lâu. Nó không sủa, không phá phách, chỉ ngồi nhìn vào trong như thể đang chờ ai đó ra đón. Chủ quán hất nước đuổi đi. Nó chạy một đoạn, rồi lại quay về chỗ cũ, nằm sát mép tường, đầu gục xuống đất.
Người qua đường thì thầm: “Chắc nó đói”, “Chắc bị bỏ rơi rồi”. Nhưng cũng không ai dừng lại. Mọi người đi qua, ánh mắt lướt nhanh như thể chỉ muốn thoát khỏi cái cảm giác áy náy trong lòng. Còn con chó – nó không nói gì, cũng không van xin. Nó chỉ cần có ai đó nhìn thấy mình.
Ngày hôm sau tôi đi ngang, nó không còn ở đó. Không ai biết nó đi đâu. Có thể đã bị bắt, có thể đã lạc quá xa để quay lại. Nhưng hình ảnh hôm đó cứ nằm lại trong lòng tôi – như một dấu chấm hỏi về cách chúng ta đối xử với những sinh vật yếu thế: liệu có khi nào, chúng chẳng cần gì nhiều – ngoài việc được thừa nhận là đang tồn tại?
Có những con chó không sủa. Có những con mèo không cọ người. Chúng lặng lẽ, nép mình, tự lo liệu như thể chỉ cần được ai đó không xua đuổi đã là đủ. Chúng không có lỗi gì. Chúng không tự chọn sinh ra, càng không chọn bị bỏ lại. Chúng chỉ lỡ rơi vào đời người – đúng lúc người ta bận rộn, chán chường hoặc không còn thiết tha nữa.
Tôi từng đến một trạm cứu hộ chó mèo ở ngoại thành. Có con bị cụt chân, có con mất một bên mắt, có con chẳng còn lông vì bệnh ghẻ. Chúng không kêu ca, không làm mình thấy tội. Chúng chỉ… chờ. Có con chờ đến nửa năm, có con chờ ba năm rồi vẫn chưa ai nhận. Nhân viên trạm bảo: “Con nào càng hiền, càng ít ai chọn. Người ta muốn nuôi cái gì dễ thương, hoạt bát.”
Tôi nhìn một con mèo tam thể nằm im trong giỏ, ánh mắt chậm rãi nhìn tôi. Nó không tiến lại, không làm thân. Nhưng ánh nhìn đó khiến tôi thấy mình bị nhìn thấy. Một cảm giác kỳ lạ – như thể mình mới là kẻ bị đánh giá, chứ không phải nó.
Có lần, tôi ghé nhà người quen. Anh mới chuyển về vùng ven, nuôi vài con gà và một con chó vàng. Chó to, sủa dữ, cột xích ngoài sân. Tôi hỏi: “Chó dữ vậy có sợ cắn người không?” Anh đáp: “Không đâu. Nó sủa nhưng hiền. Tại trước nó bị đánh nên giờ hay phản ứng mạnh.”
Anh kể, ngày mới đem về, nó không cho ai tới gần. Không ăn, không uống, không chịu vào nhà. Nhưng anh để mặc, chỉ đặt bát cơm và chậu nước nơi góc sân. Ba ngày sau, nó tự bước tới. Một tuần sau, nó nằm gác cửa. Giờ thì chỉ cần anh vỗ đùi một cái là nó nằm ngoan bên chân.
“Chó nó không cần gì nhiều đâu,” anh nói, “chỉ cần một người không đuổi nó đi, là tự khắc nó đổi tính.”
Tôi mang câu nói ấy theo mình đến giờ. Không đuổi đi – nghe đơn giản, nhưng không phải ai cũng làm được. Đặc biệt là trong một xã hội mà con vật được xem là phụ thêm, là rác rưởi, là phiền phức.
Tôi từng thấy người ta đánh chó vì nó gặm đôi dép. Mắng mèo vì nó lỡ làm đổ chậu hoa. Chửi rủa, thậm chí vứt bỏ, chỉ vì “mất trật tự”. Nhưng con vật không biết nói. Nó đâu có phân biệt được điều gì là “của chủ”, điều gì là “không được phép”. Nó học bằng ánh mắt, bằng sự kiên nhẫn, và bằng một lòng trung thành đôi khi còn hơn cả người.
Chó mèo không có lỗi. Lỗi nằm ở những kỳ vọng lệch lạc mà con người đặt vào.
Nuôi một con vật, mà mong nó phải ngoan như robot, sạch như đồ trưng bày, khéo như con người – thì khác nào bắt một đứa trẻ mới tập đi phải không bao giờ ngã?
Thật ra, có rất nhiều người muốn thương – nhưng lại không biết thương thế nào cho đúng. Thấy chó mèo lang thang thì rủ lòng xót xa, nhưng đem về rồi lại chán, rồi mệt, rồi bỏ. Thấy người khác nuôi thì khen tốt bụng, nhưng bản thân thì chẳng bao giờ chừa lại một góc sân cho một sinh linh trú mưa.
Yêu thương không nằm ở lời nói. Nó nằm ở một chỗ để nằm, một bát nước sạch, một ánh nhìn không khinh rẻ. Nó nằm ở việc thừa nhận rằng sinh vật ấy đang hiện diện, và rằng chúng có quyền được tồn tại, dù không thông minh, không sạch sẽ, không hoàn hảo.
Tôi từng hỏi một đứa bé sống gần khu trọ cũ: – “Vì sao con lại đặt tên con chó là Bụi?” Nó trả lời: – “Vì con thấy nó giống bụi – ở đâu cũng có, nhưng ai cũng coi là dơ.”
Tôi lặng đi. Một cái tên buồn đến thắt lòng. Nhưng cũng từ đó, tôi nghĩ khác. Bụi, nếu được nhìn nhận, cũng là nơi che nắng cho cây non, là phần đất mềm để giọt mưa thấm xuống. Và con chó tên Bụi ấy – từ khi được đứa bé đó gọi tên, đã biết quẫy đuôi, đã biết nằm trước hiên chờ tiếng guốc mẹ bé vang về.
Chó mèo, chúng cũng không có lỗi. Chúng chỉ cần một chỗ – để được gọi tên, để được nhìn thấy, và để không phải gồng mình như hooman giữa cái vô hình của đời người.
Hoa giãi nguyệt, nguyệt in một tấm,
Nguyệt lồng hoa, hoa thắm từng bông,
Nguyệt hoa, hoa nguyệt trùng trùng,
Trước hoa dưới nguyệt trong lòng xiết đâu!
Discussion about this post